譜捲り
ふめくり「PHỔ QUYỂN」
Trang - thợ tiện (âm nhạc)

譜捲り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 譜捲り
日捲り ひめくり
hàng ngày đệm lịch
腕捲り うでまくり
sự xắn tay.
総捲り そうまくり
chung chung tổng quan
譜 ふ
(tấm (tờ,lá)) âm nhạc;(âm nhạc) ghi chú;(âm nhạc) ghi điểm
譜めくり ふめくり
(âm nhạc) người lật trang (người được thuê để lật các trang nhạc cho nghệ sĩ độc tấu hoặc đệm đàn, thường là nghệ sĩ piano)
切り捲る きりまくる
tấn công và rải rắc; để tranh luận dữ dội
喋り捲る しゃべりまくる
nói liên tục
記譜 きふ
việc viết âm nhạc ghi điểm