Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
休みの日 やすみのひ
ngày nghỉ.
祭日の休み さいじつのやすみ
nghỉ lễ.
休日 きゅうじつ
ngày nghỉ
休み休み やすみやすみ
dựa vào đôi khi; nghĩ cẩn thận
めぐみ
phúc lành, kinh, hạnh phúc, điều sung sướng, sự may mắn
休め やすめ
có thể nghỉ ngơi
日やけ止め 日やけ止め
Chống nắng
国民の休日 こくみんのきゅうじつ
những người quốc gia có kỳ nghỉ ngày (tháng năm 4)