Kết quả tra cứu 休日
休日
きゅうじつ
「HƯU NHẬT」
☆ Danh từ làm phó từ, danh từ
◆ Ngày nghỉ
慣習上
の
休日
Ngày nghỉ truyền thống
全国銀行休日
Ngày nghỉ của tất cả các ngân hàng trên toàn quốc
多忙
な
休日
Ngày nghỉ rất bận rộn

Đăng nhập để xem giải thích
きゅうじつ
「HƯU NHẬT」
Đăng nhập để xem giải thích