Các từ liên quan tới めぐろ区民キャンパス
キャンパス キャンパス
khuôn viên trường học; địa điểm của trường học; trường học
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
区民 くみん
khu dân cư
キャンパスウエア キャンパス・ウエア
campus wear
キャンパスバックボーン キャンパス・バックボーン
mạng xương sống campus
オープンキャンパス オープン・キャンパス
mở khuôn viên
キャンパスシューズ キャンパス・シューズ
campus shoes
教区民 きょうくみん
người dân trong giáo khu; người dân trong xã