見す
めす「KIẾN」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Nhìn, xem

Bảng chia động từ của 見す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 見す/めすす |
Quá khứ (た) | 見した |
Phủ định (未然) | 見さない |
Lịch sự (丁寧) | 見します |
te (て) | 見して |
Khả năng (可能) | 見せる |
Thụ động (受身) | 見される |
Sai khiến (使役) | 見させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 見す |
Điều kiện (条件) | 見せば |
Mệnh lệnh (命令) | 見せ |
Ý chí (意向) | 見そう |
Cấm chỉ(禁止) | 見すな |
めしつかい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu めしつかい
見す
めす
nhìn, xem
雌
め めす メス
con cái
めしつかい
người hầu, người đầy tớ, người ở, bầy tôi trung thành, vật để dùng chứ không phải để thờ
召し使い
めしつかい
người hầu, người đầy tớ, người ở.
召使
めしつかい
người hầu
召使い
めしつかい
người hầu
召す
めす
ăn