解を示す
かいをしめす「GIẢI KÌ」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Trình bày, đưa ra giải pháp

Bảng chia động từ của 解を示す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 解を示す/かいをしめすす |
Quá khứ (た) | 解を示した |
Phủ định (未然) | 解を示さない |
Lịch sự (丁寧) | 解を示します |
te (て) | 解を示して |
Khả năng (可能) | 解を示せる |
Thụ động (受身) | 解を示される |
Sai khiến (使役) | 解を示させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 解を示す |
Điều kiện (条件) | 解を示せば |
Mệnh lệnh (命令) | 解を示せ |
Ý chí (意向) | 解を示そう |
Cấm chỉ(禁止) | 解を示すな |