めじろ押し
めじろおし
☆ Danh từ
Xô đẩy; chen lấn; tranh giành.

めじろ押し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới めじろ押し
押し広める おしひろめる
mở rộng, phóng đại, mở to phạm vi...
押し進める おしすすめる
thúc đẩy tiến tới, tiến về phía trước
押し留める おしとめる
Đẩy chặt vào và dừng lại, chấm dứt
押し止める おしとめる
Đẩy chặt vào và dừng lại, chấm dứt
押し込める おしこめる
đẩy và đưa vào bên trong
押し詰める おしつめる
ấn, nhồi nhét vào bên trong, ấn chặt
押し固める おしかためる
Dùng lực ép chặt lại
押し縮める おしちぢめる
ép chặt