Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
めじろ押し
めじろおし
xô đẩy
押し広める おしひろめる
mở rộng, phóng đại, mở to phạm vi...
めろめろ めろめろ
Yêu đến mờ cả mắt
しめしろ しめしろ
giao thoa
押し留める おしとめる
Đẩy chặt vào và dừng lại, chấm dứt
押し止める おしとめる
押し込める おしこめる
đẩy và đưa vào bên trong
押し詰める おしつめる
ấn, nhồi nhét vào bên trong, ấn chặt
目白押し めじろおし
xô đẩy; tiền công xay quanh
Đăng nhập để xem giải thích