めだか
Loại cá nhỏ ăn ấu trùng của muỗi dùng để làm mồi

めだか được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu めだか
めだか
loại cá nhỏ ăn ấu trùng của muỗi dùng để làm mồi
目高
めだか メダカ
loại cá nhỏ ăn ấu trùng của muỗi dùng để làm mồi
Các từ liên quan tới めだか
締め高 しめだか
tổng; tổng số
tổng số; tổng, số tiền, nội dung tổng quát, bài toán số học, nói tóm lại, cộng, phát biểu ý kiến về tính nết, cộng lại, tóm tắt, tổng kết, kết luận
緋目高 ひめだか ヒメダカ
himedaka, gold-colored breed of the Japanese rice fish (Oryzias latipes)
sự trữ, sự tích trữ; sự dành dụm, hàng rào gỗ quanh công trường, panô để quảng cáo
買いだめ かいだめ
dự trữ, tích trữ
買い溜め かいだめ
dự trữ, tích trữ
駄目駄目 だめだめ ダメダメ
vô dụng, không có giá trị
寝だめ ねだめ
Ngủ lười,