緋目高
ひめだか ヒメダカ「PHI MỤC CAO」
☆ Danh từ
Himedaka, gold-colored breed of the Japanese rice fish (Oryzias latipes)

緋目高 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 緋目高
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
マス目 マス目
chỗ trống
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
緋 ひ
(1) màu đỏ tươi; màu đỏ;(2) vấy máu
目高 めだか メダカ
loại cá nhỏ ăn ấu trùng của muỗi dùng để làm mồi
高目 たかめ こうめ
trên (về) cao đứng bên
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao