買い溜め
かいだめ「MÃI LỰU」
Dự trữ, tích trữ

買い溜め được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 買い溜め
溜め ため
hầm chứa phân; chìm; bón phân chậu rửa bát
かいオペ 買いオペ
Thao tác mua; hành động mua.
ドルかい ドル買い
sự mua bán đô la.
かいオペレーション 買いオペレーション
Thao tác mua; hành động mua.
食い溜め くいだめ
sự ăn thật đầy bụng
たまり(みずの) 溜り(水の)
vũng.
溜める ためる
đọng lại; ứ lại; dồn lại; chất đống lại
溜め池 ためち
bể chứa nước; đồ chưa, kho, kho dự trữ, nguồn, chứa vào bể chứa nước