Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
兄妹 けいまい きょうだい
anh(em) trai già(cũ) hơn và chị, em gái trẻ hơn
兄妹喧嘩 きょうだいげんか きょうだいけんか
anh chị em cãi nhau
兄弟姉妹 きょうだいしまい
brothers and sisters, siblings
兄妹交配 きょうだいこうはい
brother-sister inbreeding, sibling mating
妹の命 いものみこと
young lady
末の妹 すえのいもうと
em út.
中の兄 なかのあに
anh trai ở giữa.
妹 いも いもうと
em