Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới めだSCORE
駄目駄目 だめだめ ダメダメ
vô dụng, không có giá trị
寝だめ ねだめ
Ngủ lười,
水だめ みずだめ
thùng chứa nước; bể nước; chậu nước
腰だめ こしだめ
hành động thiếu chuẩn bị, làm đại khái
loại cá nhỏ ăn ấu trùng của muỗi dùng để làm mồi
chồi, nụ, lộc, bông hoa mới hé, cô gái mới dậy thì, nip, nảy chồi, ra nụ, ra lộc, hé nở, sinh sản bằng lối nảy chồi, ghép mắt
làm theo đường lối của mình,toà án,điều lệ,quâng đường...),bắt ai phải làm theo ý mình,tiến sĩ luật khoa,giới luật gia,nghề luật sư,việc kiện cáo,nói giọng oai quyền,định luật,anh ninh trật tự,bất chấp cả luật lệ,tuỳ cơ ứng biến,ra oai,quy luật,phép,phép tắc,luật học,luật,thể thao) sự chấp (thời gian,pháp luật,(thể dục
買いだめ かいだめ
dự trữ, tích trữ