Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
腰 ごし こし コシ
eo lưng; hông
腰を休める こしをやすめる
nghỉ lưng.
腰を屈める こしをかがめる
cúi xuống, khom xuống
腰筋 ようきん
cơ thắt lưng
諸腰 もろこし もろごし
bộ kiếm gồm thanh kiếm lớn katana và thanh nhỏ đi kèm wakizashi
腰仙 ようせん
lumbosacral
美腰 びこし
eo đẹp
腰帯 こしおび
dây thắt lưng; thắt lưng