Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
刺刺しい とげとげしい
sắc bén; thô nhám; đau nhức; có gai; dễ gắt gỏng
湿った しめった
đầm đìa.
刺し さし
Tên viết tắt của sashimi.
めっし
tính không ích kỷ, sự quên mình, lòng vị tha
刺刺 とげとげ
chọc tức
滅多 めった
sự hiếm khi
止めを刺す とめをさす
Ra đòn quyết định khiến đối phương không thể đứng dậy
目刺し めざし
cá xâu thành xâu