滅する
めっする「DIỆT」
☆ Tự động từ
Phá hủy, tiêu diệt

めっし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu めっし
滅する
めっする
phá hủy, tiêu diệt
滅私
めっし
tính không ích kỷ, sự quên mình, lòng vị tha
めっし
tính không ích kỷ, sự quên mình, lòng vị tha
滅する
めっする
phá hủy, tiêu diệt
滅私
めっし
tính không ích kỷ, sự quên mình, lòng vị tha
めっし
tính không ích kỷ, sự quên mình, lòng vị tha