目の前
めのまえ「MỤC TIỀN」
☆ Cụm từ, danh từ
Trước mắt; tức thời; sắp xảy ra
目
の
前
の
明
るい
カラー・スクリーン
に
一心
に
見入
る
Chăm chú nhìn vào màn hình sống động đầy màu sắc trước mắt .
目
の
前
を〜
Chạy ngang qua trước mắt .
目
の
前
で
繰
り
広
げられるやり
取
りは、
俺
が
入
り
込
む
隙
なんて
一ミリ
もない。
Cuộc trao đổi đang diễn ra trước mắt tôi không có một milimet nào của mộtkhoảng trống để tôi trượt.

めのまえ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu めのまえ
目の前
めのまえ
trước mắt
めのまえ
trực tiếp, lập tức, tức thì.