目の前
めのまえ「MỤC TIỀN」
☆ Cụm từ, danh từ
Trước mắt; tức thời; sắp xảy ra
目
の
前
の
明
るい
カラー・スクリーン
に
一心
に
見入
る
Chăm chú nhìn vào màn hình sống động đầy màu sắc trước mắt .
目
の
前
を〜
Chạy ngang qua trước mắt .
目
の
前
で
繰
り
広
げられるやり
取
りは、
俺
が
入
り
込
む
隙
なんて
一ミリ
もない。
Cuộc trao đổi đang diễn ra trước mắt tôi không có một milimet nào của mộtkhoảng trống để tôi trượt.

めのまえ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu めのまえ
目の前
めのまえ
trước mắt
めのまえ
trực tiếp, lập tức, tức thì.
Các từ liên quan tới めのまえ
目の前に めのまえに
trước đôi mắt (của) ai đó
目の前が真っ暗になる めのまえがまっくらになる
mất hy vọng
目の前が暗くなる めのまえがくらくなる
to lose hope
前のめり まえのめり
pitching forward, as if to fall
やめちまえ やめちまえ
Nghĩ ( thôi ) luôn đi
てめえ てめえ
 Mày 、Cách xưng hô bất lịch sự nhất
控えめ ひかえめ
trung bình, tương đối, vừa phải
データの丸め データのまるめ
làm tròn số liệu