Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
目早い
めばやい めはやい
tinh mắt
めばやい
焼きばめ やきばめ
lắp chặt bằng phương pháp nung nóng vật bao
やばい
nguy hiểm; hiểm nghèo; lợi hại.
やいば
lưỡi (dao, kiếm), lá (cỏ, lúa), mái, thanh kiếm, xương dẹt, gã, anh chàng, thằng
ばやい バヤイ ばわい バワイ
case, situation
焼ばめホルダ やきばめホルダ
giá đỡ hàn
目のやり場 めのやりば
nơi để nhìn
鞘翅目 さやばねめ
bộ cánh cứng
目安箱 めやすばこ
hộp góp ý