目のやり場
めのやりば
☆ Cụm từ
Nơi để nhìn

目のやり場 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 目のやり場
シーム(英語:seam) 布や革の縫い目。 板やパイプなどの継ぎ目。
đường chỉ may quần áo, đường chạy dọc ống được cán cuộn tròn
マス目 マス目
chỗ trống
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
はやり目 はやりめ
mắt đỏ (do siêu vi trùng).