恨めしい
うらめしい「HẬN」
☆ Adj-i
Căm hận; căm ghét; căm tức; hận
彼
に
反対
できなかった
自分
が
恨
めしい。
Không thể phản đối lại ông ta, tôi cảm thấy rất hận.
彼女
は
何
も
言
わなかったが,
恨
めしい
目
つきで
私
を
見
た。
Cô ta không nói gì cả mà nhìn tôi một cách căm tức. .

Từ đồng nghĩa của 恨めしい
adjective