厳めしい
いかめしい「NGHIÊM」
☆ Tính từ
Trang trọng, uy nghiêm, trang nghiêm
Gay gắt, dữ dội, khốc liệt, mãnh liệt

Từ đồng nghĩa của 厳めしい
adjective
厳めしい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 厳めしい
厳めしい顔付き いかめしいかおつき いむめしいかおつき
khắc cái nhìn (nghiêm khắc)
厳しい きびしい いかめしい
hà khắc
厳い いむい
hà khắc, nghiêm khắc, khắt khe
手厳しい てきびしい
gay gắt, dữ dội, kịch liệt
厳 げん
strict, stern
厳しさ きびしさ
tính nghiêm khắc; sự hà khắc; sự nghiêm khắc; nghiêm khắc; hà khắc
厳しい規則 きびしいきそく
nghiêm luật.
厳しい批評 きびしいひひょう
lời phê bình nghiêm khắc; phê bình nghiêm khắc; chỉ trích nghiêm khắc