Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới めるへんめーかー
てめー てめー
Mày
かもめーる かもメール
bưu thiếp chào hỏi mùa hè
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
めんそーれ めんそおれ
chào mừng; hoan nghênh (trong tiếng Okinawa)
へいほうめとーる へいほうメトール
thước ca-rê
さくらめーる さくらメール
congratulatory postcards with a spring pattern sold every year in February
超平面 ちょーへーめん
siêu phẳng
平面幾何 へーめんきか
hình học phẳng