Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
へいほうめとーる
へいほうメトール
thước ca-rê
平方メトール
メートル法 メートルほう めーとるほう
hệ thống mét
nを平方すると nをへーほーすると
bình phương n
りっぽうめとーる りっぽうメトール
thước khối.
平方~ へーほー~
bình phương
平方キロメートル へいほうキロメートル へいほうきろめいとる
kilômet vuông
あるへいとう
kẹo bơ cứng, không một tí nào, hoàn toàn không
やほー
hi, howdy
めいめいほう
phép đặt tên gọi, danh pháp, thuật ngữ, (từ hiếm, nghĩa hiếm) mục lục