免停
めんてい「MIỄN ĐÌNH」
☆ Danh từ
Đình chỉ giấy phép lái xe

めんてい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu めんてい
免停
めんてい
đình chỉ giấy phép lái xe
めんてい
mặt, vẻ mặt, thể diện.
面体
めんてい
vẻ mặt (thường dùng cho nghĩa xấu)
Các từ liên quan tới めんてい
n面体 エヌめんてい
(hình học) khối có n mặt
テキスト平面定義ベクトル テキストへいめんていぎベクトル
vectơ hướng văn bản
四面体 しめんたい よんめんてい
khối bốn mặt, tứ diện
七面体 しちめんたい ななめんてい
khối bảy mặt
八面体 はちめんたい はちめんてい
hình tám mặt
sự làm vướng mắc, sự làm mắc bẫy, sự làm vướng vào, sự vướng mắc, sự vướng víu; điều làm vướng mắc, điều làm vướng víu, sự làm vướng vào khó khăn, sự làm bối rối, sự làm lúng túng; cảnh khó khăn bối rối, cảnh khó khăn lúng túng, sự làm rối rắm; sự rối rắm, điều rối rắm, hàng rào (bằng dây thép gai, cọc...), sự ùn lại
sự trực tiếp, sự lập tức, sự tức thì, sự gần gũi
từ điển địa lý