Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
テキスト平面 テキストへいめん
mặt văn bản
テキスト画面 テキストがめん
màn hình văn bản
ビュー上方向定義ベクトル ビューじょうほうこうていぎベクトル
hiển thị véctơ
QC検定テキスト QCけんていテキスト
sách giáo khoa cho kỳ thi chuyên viên QC
テキスト テクスト テキスト
bài khoá; bài học
被削面 ひ削面
mặt gia công
定義 ていぎ
định nghĩa; sự định nghĩa
平面 へいめん
bình diện; mặt phẳng