面罵罵倒
めんばばとう「DIỆN MẠ MẠ ĐẢO」
☆ Danh từ
Sự nhục mạ

めんばばとう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu めんばばとう
面罵罵倒
めんばばとう
sự nhục mạ
めんばばとう
sự lạm dụng, sự lộng hành, thói xấu.
Các từ liên quan tới めんばばとう
場面場面 ばめんばめん
(in) various settings, act to act, place to place
馬頭 ばとう めず
hayagriva; horsehead (thần tín đồ phật giáo tantric)
留め針 とめばり
Cái đinh ghim; khóa kẹp
留針 とめばり
đanh gim.
nghĩa trang, nghĩa địa
sự lạm dụng, sự lộng hành, thói xấu, hủ tục, sự lăng mạ, sự sỉ nhục, sự chửi rủa, sự xỉ vả, sự nói xấu, sự gièm pha, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), (từ cổ, nghĩa cổ) sự ngược đãi, sự hành hạ, lạm dụng, lăng mạ, sỉ nhục, chửi rủa, nói xấu, gièm pha, nghĩa cổ) lừa dối, lừa gạt, nghĩa cổ) ngược đãi, hành hạ
番目 ばんめ
số thứ tự.
面罵 めんば
nhục mạ (lăng mạ, sỉ vả) ai ngay trước mặt