Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới め組の大吾
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
め組の頭 めぐみのかしら
đội trưởng đội cứu hỏa (thời Edo)
め組 めぐみ
fire brigade (in Edo)
吾 われ
tôi; chính mình; self; cái tôi
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.