申し渡す
もうしわたす「THÂN ĐỘ」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ, tha động từ
Yêu cầu ai đó làm gì
Thông báo
Kết án, tuyên án

Từ đồng nghĩa của 申し渡す
verb
Bảng chia động từ của 申し渡す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 申し渡す/もうしわたすす |
Quá khứ (た) | 申し渡した |
Phủ định (未然) | 申し渡さない |
Lịch sự (丁寧) | 申し渡します |
te (て) | 申し渡して |
Khả năng (可能) | 申し渡せる |
Thụ động (受身) | 申し渡される |
Sai khiến (使役) | 申し渡させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 申し渡す |
Điều kiện (条件) | 申し渡せば |
Mệnh lệnh (命令) | 申し渡せ |
Ý chí (意向) | 申し渡そう |
Cấm chỉ(禁止) | 申し渡すな |
もうしわたす được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu もうしわたす
申し渡す
もうしわたす
Yêu cầu ai đó làm gì
もうしわたす
nói, nói với, nói lên, nói ra, nói cho biết, bảo, chỉ cho, cho biết, biểu thị, biểu lộ, tỏ, kể, thuật lại, xác định, phân biệt, khẳng định, cả quyết, biết, tiết lộ, phát giác, đếm, lần, nói về, ảnh hưởng đến, có kết quả, làm chứng chống lại, nói điều chống lại, định, chọn, lựa
Các từ liên quan tới もうしわたす
わたす わたす
Giao cho
申し遣わす もうしつかわす
viết thư cho; gửi lời đến; bàn giao (kinh doanh chính thức)
chúng tôi, chúng ta
người chở phà; công nhân phà
私も又 わたくしもまた わたしもまた
tôi cũng vậy; tôi cũng
私ども わたくしども わたしども
Một cái tên khiêm tốn đề cập đến nhiều người, bao gồm cả người nói
私も亦 わたしもまた
tôi cũng vậy; tôi cũng
もうもうとした煙る もうもうとしたけむる
làn khói.