Các từ liên quan tới もうひとつのJリーグ
J-NETデリバティブ取引 J-NETデリバティブとりひき
giao dịch phái sinh j-net
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
大リーグ だいリーグ
liên đoàn bóng chày mỹ
hội; liên đoàn; liên minh.
もう一つ もうひとつ
cái khác, một cái nữa
と言うもの というもの
một cái gì đó như..., một cái gì đó gọi là...
と言うのも というのも
vì; bởi vì.
何ひとつ なにひとつ
(không) một