もう一度
もういちど「NHẤT ĐỘ」
☆ Cụm từ
Lại; lần nữa; thêm một lần nữa.
もう
一度考
えてみると、この
批評
はある
程度当
たっていないこともない。
Thử nghĩ lại thì thấy lời phê bình này không phải là không đúng ở một chừng mực nào đó.
もう
一度
いちばんの
日本
へ。
Hãy trở lại Nhật Bản tốt đẹp hơn một lần nữa.
もう
一度若
くなれたらいいんだが。
Tôi ước rằng tôi trẻ lại.
