Các từ liên quan tới もう子守歌はいらない
子守歌 こもりうた
bài hát ru trẻ.
元も子もない もともこもない
mất tất cả mọi thứ, không có gì, mất đi sự quan tâm
いろは歌 いろはうた
bài thơ
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
鼻持ちならない はなもちならない
hôi thối cực kỳ; quá quắt, chướng tai gay mắt
子守 こもり
người trông trẻ; sự trông trẻ; việc trông trẻ
何も要らない なにもいらない
không cần gì cả.
子どもらしい こどもらしい
như trẻ con