Kết quả tra cứu くもつく
Các từ liên quan tới くもつく
雲突く
くもつく
「VÂN ĐỘT」
☆ Động từ nhóm 1 -ku, động từ nhóm 1 -ku
◆ Câu ví về một hiện tượng nào đó rất cao như đâm thủng tầng mây

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 雲突く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 雲突くぐ/くもつくぐ |
Quá khứ (た) | 雲突くいだ |
Phủ định (未然) | 雲突くがない |
Lịch sự (丁寧) | 雲突くぎます |
te (て) | 雲突くいで |
Khả năng (可能) | 雲突くげる |
Thụ động (受身) | 雲突くがれる |
Sai khiến (使役) | 雲突くがせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 雲突くぐ |
Điều kiện (条件) | 雲突くげば |
Mệnh lệnh (命令) | 雲突くげ |
Ý chí (意向) | 雲突くごう |
Cấm chỉ(禁止) | 雲突くぐな |