雲突く
くもつく「VÂN ĐỘT」
☆ Động từ nhóm 1 -ku, động từ nhóm 1 -ku
Câu ví về một hiện tượng nào đó rất cao như đâm thủng tầng mây

Bảng chia động từ của 雲突く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 雲突くぐ/くもつくぐ |
Quá khứ (た) | 雲突くいだ |
Phủ định (未然) | 雲突くがない |
Lịch sự (丁寧) | 雲突くぎます |
te (て) | 雲突くいで |
Khả năng (可能) | 雲突くげる |
Thụ động (受身) | 雲突くがれる |
Sai khiến (使役) | 雲突くがせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 雲突くぐ |
Điều kiện (条件) | 雲突くげば |
Mệnh lệnh (命令) | 雲突くげ |
Ý chí (意向) | 雲突くごう |
Cấm chỉ(禁止) | 雲突くぐな |
くもつく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu くもつく
雲突く
くもつく
Câu ví về một hiện tượng nào đó rất cao như đâm thủng tầng mây
くもつく
tháp, đồn luỹ, pháo đài.
Các từ liên quan tới くもつく
もくもく モクモク
không nói, ít nói, làm thinh, yên lặng, yên tĩnh, tĩnh mịch, thanh vắng, câm
đốt cháy, nhóm lửa vào, làm nóng chảy, kích thích, kích động, làm bừng bừng, bắt lửa, bốc cháy
có lắm rừng, lắm cây cối, rừng, chất gỗ
もたつく モタつく
chậm chạp, không tiến bộ, kém hiệu quả
sắp sôi; sủi tăm.
息つく暇も いきつくひまも
Hết hơi
sự trang hoàng, đồ trang hoàng, đồ trang trí, huân chương; huy chương
nhiều; rất nhiều