直接目的語
Bổ ngữ trực tiếp

ちょくせつもくてきご được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ちょくせつもくてきご
直接目的語
ちょくせつもくてきご
bổ ngữ trực tiếp
ちょくせつもくてきご
bổ ngữ trực tiếp
Các từ liên quan tới ちょくせつもくてきご
疑似直接目的語 ぎじちょくせつもくてきご
trực tiếp giả phản đối
đồ vật, vật thể, đối tượng; khách thể, mục tiêu, mục đích, người đáng thương, người lố lăng, vật đáng khinh, vật lố lăng, bổ ngữ, không thành vấn đề, phản đối, chống, chống đối, ghét, không thích, cảm thấy khó chịu
bổ ngữ gián tiếp
để phục vụ cho một mục đích; để phục vụ cho một ý định, có mục đích
địa phương, bộ phận, cục bộ, quỹ tích, người dân địa phương; người làm nghề tự do ở địa phương; người giảng đạo ở địa phương, tin tức địa phương, xe lửa địa phương, tem địa phương, đội thể thao (bóng đá, bóng chuyền...) địa phương, kỳ thi địa phương, trụ sở, công quán
chương trình (công tác, biểu diễn văn nghệ...), cương lĩnh (của tổ chức, đảng phái), đặt chương trình, lập chương trình
để phục vụ cho một mục đích; để phục vụ cho một ý định, có mục đích
làm nhục, làm bẽ mặt