沐浴
もくよく「DỤC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự tắm rửa

Bảng chia động từ của 沐浴
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 沐浴する/もくよくする |
Quá khứ (た) | 沐浴した |
Phủ định (未然) | 沐浴しない |
Lịch sự (丁寧) | 沐浴します |
te (て) | 沐浴して |
Khả năng (可能) | 沐浴できる |
Thụ động (受身) | 沐浴される |
Sai khiến (使役) | 沐浴させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 沐浴すられる |
Điều kiện (条件) | 沐浴すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 沐浴しろ |
Ý chí (意向) | 沐浴しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 沐浴するな |
もくよく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu もくよく
沐浴
もくよく
sự tắm rửa
もくよく
sự tắm rửa
Các từ liên quan tới もくよく
斎戒もく浴 さいかいもくよく
sự làm sạch, sự lọc trong, sự tinh chế, lễ tẩy uế của Đức mẹ Mari
斎戒沐浴 さいかいもくよく
sự làm sạch, sự lọc trong, sự tinh chế, lễ tẩy uế của Đức mẹ Mari
sự làm sạch, sự lọc trong, sự tinh chế, lễ tẩy uế của Đức mẹ Ma, ri
もくもく モクモク
không nói, ít nói, làm thinh, yên lặng, yên tĩnh, tĩnh mịch, thanh vắng, câm
đề cương bài giảng; đề cương khoá học, kế hoạch học tập
bộ dơi
良くも悪くも よくもわるくも
tốt hay xấu
lo lắng; không yên tâm; bồn chồn