Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
もぐら
đê chắn sóng, nốt ruồi, chuột chũi, mù tịt
もぐもぐ もごもご
lải nhải; ca cẩm; làu nhàu; nhai.
土竜 もぐら
chuột chũi
葎 むぐら もぐら うぐら
các loại cây leo
もぐもぐ言う もぐもぐいう
bi bô.
平蜘蛛 ひらたぐも ひらぐも ヒラタグモ
Uroctea compactilis (species of araneomorph spider)
はりもぐら
もじら組 もじらぐみ
Mozilla community