Các từ liên quan tới もぐり橋 (北派川)
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
việc lặn dưới nước, việc lao đầu xuống nước
もぐもぐ もごもご
lải nhải; ca cẩm; làu nhàu; nhai.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.