模造者
もぞうしゃ「MÔ TẠO GIẢ」
☆ Danh từ
Người hay bắt chước; thú hay bắt chước, người làm đồ giả

もぞうしゃ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu もぞうしゃ
模造者
もぞうしゃ
người hay bắt chước
もぞうしゃ
người hay bắt chước
Các từ liên quan tới もぞうしゃ
hình, hình ảnh, ảnh, vật giống hệt, hình tượng, tượng, thần tượng, thánh tượng, ý niệm, ý tưởng, quan niệm, tượng trưng, điển hình, hiện thân, vẽ hình, phản ánh, hình dung, tưởng tượng ra, mô tả sinh động, mô tả bằng hình tượng, là tượng trưng của, là điển hình của, là hiện thân của, tượng trưng cho
もぞもぞ もそもそ
Vận động không ngừng
shaggy, scraggly, bushy, disheveled, dishevelled, unkempt, tousled, raggedy
người cho, người tặng, người biếu; người quyên cúng
người sáng tạo, người tạo nên, tạo hoá
sao lại, in lại
người chế tạo, người sản xuất, nhà công nghiệp; chủ xí nghiệp, chủ xưởng
xe cải tiến để chạy nhanh hơn