Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
模造者
もぞうしゃ
người hay bắt chước
しゃぞう
hình, hình ảnh, ảnh, vật giống hệt, hình tượng, tượng, thần tượng, thánh tượng, ý niệm, ý tưởng, quan niệm, tượng trưng, điển hình, hiện thân, vẽ hình, phản ánh, hình dung, tưởng tượng ra, mô tả sinh động, mô tả bằng hình tượng, là tượng trưng của, là điển hình của, là hiện thân của, tượng trưng cho
もぞもぞ もそもそ
Vận động không ngừng
もしゃもしゃ
shaggy, scraggly, bushy, disheveled, dishevelled, unkempt, tousled, raggedy
きぞうしゃ
người cho, người tặng, người biếu; người quyên cúng
そうぞうしゃ
người sáng tạo, người tạo nên, tạo hoá
もしゃ
sao lại, in lại
かいぞうしゃ
xe cải tiến để chạy nhanh hơn
せいぞうしゃ
người chế tạo, người sản xuất, nhà công nghiệp; chủ xí nghiệp, chủ xưởng
「MÔ TẠO GIẢ」
Đăng nhập để xem giải thích