もじゃもじゃ
☆ Trạng từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, tính từ đuôi な, danh từ sở hữu cách thêm の
Bù xù; bờm xờm; rậm rạp.

Bảng chia động từ của もじゃもじゃ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | もじゃもじゃする |
Quá khứ (た) | もじゃもじゃした |
Phủ định (未然) | もじゃもじゃしない |
Lịch sự (丁寧) | もじゃもじゃします |
te (て) | もじゃもじゃして |
Khả năng (可能) | もじゃもじゃできる |
Thụ động (受身) | もじゃもじゃされる |
Sai khiến (使役) | もじゃもじゃさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | もじゃもじゃすられる |
Điều kiện (条件) | もじゃもじゃすれば |
Mệnh lệnh (命令) | もじゃもじゃしろ |
Ý chí (意向) | もじゃもじゃしよう |
Cấm chỉ(禁止) | もじゃもじゃするな |
もじゃもじゃ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới もじゃもじゃ
何じゃもんじゃ なんじゃもんじゃ ナンジャモンジャ
unusually large tree
髭もじゃ ひげもじゃ
có râu
cái môi, múc bằng môi
vật chướng ngại, trở lực, sự cản trở, sự trở ngại
じゃじゃ馬 じゃじゃうま
con ngựa bất kham; người đàn bà đanh đá; kẻ cứng đầu cứng cổ.
もんじゃ焼き もんじゃやき
Monjayaki (là một loại bột chiên của Nhật Bản)
もじもじ モジモジ
rụt rè; e thẹn; bồn chồn; sốt ruột.
thế thì