持株会社
もちかぶがいしゃ「TRÌ CHU HỘI XÃ」
☆ Danh từ
Công ty cổ phần mẹ
持株会社
は、
複数
の
企業
を
傘下
に
収
めて
事業
を
統括
している。
Công ty cổ phần mẹ quản lý các doanh nghiệp dưới sự kiểm soát của mình thông qua việc sở hữu cổ phần.

もちかぶがいしゃ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu もちかぶがいしゃ
持株会社
もちかぶがいしゃ
công ty cổ phần mẹ
もちかぶがいしゃ
công ty cổ phần mẹ
Các từ liên quan tới もちかぶがいしゃ
共同持ち株会社 きょうどうもちかぶがいしゃ きょうどうもちかぶかいしゃ
công ty giữ vốn chung
strong or bitter (green) tea
しゃぶしゃぶ しゃぶしゃぶ
lẩu,  thái lát mỏng để nhúng
người ngoài cuộc; người không thể cho nhập bọn, người không cùng nghề; người không chuyên môn, đấu thủ ít có khả năng thắng; ngựa đua ít có khả năng thắng
ちゃぶ台 ちゃぶだい
bàn ăn thấp; bàn uống trà thấp.
ちゃぶ台返し ちゃぶだいがえし チャブだいがえし
sự lật cái bàn
ồn ào; huyên náo; lộn xộn; lạch xạch; loảng xoảng; lanh canh; ầm ầm; ầm ĩ
持ち株会社 もちかぶかいしゃ
công ty cổ phần mẹ