持ち株会社
もちかぶかいしゃ
Công ty cổ phần mẹ

持ち株会社 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 持ち株会社
共同持ち株会社 きょうどうもちかぶがいしゃ きょうどうもちかぶかいしゃ
công ty giữ vốn chung
持株会社 もちかぶがいしゃ
công ty cổ phần mẹ
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
会社持ち かいしゃもち
ở (tại) chi phí (của) công ty
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
持ち株 もちかぶ
cung cấp tài sản; một có những thị phần
株式会社 かぶしきがいしゃ
công ty cổ phần