もちぶん
Lưỡi cày, lưỡi máy gieo, lưỡi máy cày, phần, phần đóng góp, sự chung vốn; cổ phần, chia đều; chịu đều, tranh, phần hơn, chia, phân chia, phân phối, phân cho, có phần, có dự phần; tham gia
Sự quan tâm, sự chú ý; điều quan tâm, điều chú ý, sự thích thú; điều thích thú, tầm quan trọng, quyền lợi; lợi ích, ích kỷ, lợi tức, tiền lãi, tập thể cùng chung một quyền lợi, dùng lợi ích cá nhân làm áp lực với ai, làm cho quan tâm, làm cho chú ý, làm cho thích thú, liên quan đến, dính dáng đến, làm tham gia

もちぶん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu もちぶん
もちぶん
lưỡi cày, lưỡi máy gieo, lưỡi máy cày, phần, phần đóng góp, sự chung vốn
持ち分
もちぶん
chia sẻ
Các từ liên quan tới もちぶん
持分法 もちぶんほー
phương pháp vốn cổ phần
持分プーリング法 もちぶんプーリングほー
phương pháp hợp nhất các lợi ích
少数株主持分 しょーすーかぶぬしもちぶん
cổ phần của cổ đông nhỏ
持分法適用会社 もちぶんほうてきようかいしゃ
công ty liên kết theo phương pháp vốn chủ sở hữu
sự bình định, sự làm yên, sự làm nguôi, hoà ước
địa văn học
mức độ, trình độ, địa vị, cấp bậc, độ, bậc, cấp, quan hệ họ hàng gần quá không cho phép lấy nhau, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) tra hỏi, tra tấn để bắt cung khai
ちんちんかもかも ちんちんかも
flirting, fondling