Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ちもん
địa văn học
ポタポタ落ちる ポタポタおちる ぽたぽたおちる
rơi xuống từng giọt, nhỏ giọt
満ち満ちる みちみちる
đầy đủ
充ちる みちる
làm đầy, nạp đầy, đổ đầy
盈ちる みちる
堕ちる おちる
rơi; thoái hóa; giáng chức
墜ちる おちる
rơi xuống
満ちる みちる
chín chắn; trưởng thành
朽ちる くちる
mục nát; thối rữa.
Đăng nhập để xem giải thích