Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
もったいぶる
làm điệu.
勿体ぶる
để giả thiết những không khí
ぶった切る ぶったぎる
cắt mạnh, chặt
勿体振る もったいふる
làm quá, làm nghiêm trọng quá
もったい
sự nhấn mạnh quá mức
打ったくる ぶったくる
chiếm đoạt bằng vũ lực, cướp bóc
ぶっ倒れる ぶったおれる
to fall flat, to collapse in a heap
勿体 もったい
物体 ぶったい
vật thể; vật
ぶっ切る ぶっきる
cắt rời một cái gì đó một cách thô bạo; chặt phá; cắt bỏ