勿体無い もったいない
lãng phí, hoang phí, tốn phí
勿体ぶる もったいぶる
để giả thiết những không khí
勿体振る もったいふる
làm quá, làm nghiêm trọng quá
勿体をつける もったいをつける
to put on airs, to assume importance
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
勿 まな
không được; không; không