Các từ liên quan tới もっと (aikoの曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
もっとの火種 もっとのひだね
thêm lửa (thêm dầu vào lữa)
ごもっとも ごもっとも
Bạn nói khá đúng
nữa; hơn nữa; thêm.
と言っても といっても
mặc dù nói là vậy nhưng, nói là thế nhưng mà
至極ごもっとも しごくごもっとも
You are quite right, Quite so, What you say is sensible enough
と言うもの というもの
một cái gì đó như..., một cái gì đó gọi là...
と言うのも というのも
vì; bởi vì.