Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
もっとの火種
もっとのひだね
thêm lửa (thêm dầu vào lữa)
種火 たねび
tàn lửa; than hồng; ngọn lửa chong
火種 ひだね
đá lửa; mồi lửa
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
ごもっとも ごもっとも
Bạn nói khá đúng
もっと
nữa; hơn nữa; thêm.
と言っても といっても
mặc dù nói là vậy nhưng, nói là thế nhưng mà
至極ごもっとも しごくごもっとも
You are quite right, Quite so, What you say is sensible enough
と言うもの というもの
một cái gì đó như..., một cái gì đó gọi là...
Đăng nhập để xem giải thích