Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
至極ごもっとも
しごくごもっとも
You are quite right, Quite so, What you say is sensible enough
尤も至極 もっともしごく
reasonable, natural, just
ごもっとも ごもっとも
Bạn nói khá đúng
もとごえ もとごえ
bón (phân)lót
御尤も ごもっとも
đúng, hợp lý (tôn trọng ý kiến đối phương)
ご無理ご尤も ごむりごもっとも
anh hoàn toàn không thể chối cãi.
もごもご
lải nhải; ca cẩm; làu nhàu.
至極 しごく
very; vô cùng; vô cùng
もめごと
sự câi nhau; sự gây chuyện, sự sinh sự; mối tranh chấp, mối bất hoà, cớ để phàn nàn, cớ để rầy rà, đứng ra bênh vực người nào, fasten, đấu tranh cho lẽ phải, đấu tranh cho chính nghĩa, hay bẻ hoẹ, hay bới bèo ra bọ, giải hoà, hoà giải một mối bất hoà, cãi nhau, bất hoà, giận nhau, đỗ lỗi, chê, phàn nàn, vụng múa chê đất lệch, bỏ nghề đã nuôi sống mình; đi ngược lại với quyền lợi của chính mình
Đăng nhập để xem giải thích