とぎもの
Sự mài sắc

とぎもの được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu とぎもの
とぎもの
sự mài sắc
研ぎ物
とぎもの
sự mài sắc
Các từ liên quan tới とぎもの
研ぎ物師 とぎものし
người mài (dao); thợ làm bóng (gương).
共布 ともぎれ ともぬの
cùng vải (len)
ぎとぎと ぎたぎた
(dầu mỡ) nhờn; dính; bóng nhẫy
sự bắt giữ, sự bị bắt, sự đoạt được, sự giành được, người bị bắt, vật bị bắt, bắt giữ, bắt, đoạt được, lấy được, chiếm được, giành được, thu hút
kẻ trộm, kẻ cắp, dùng trộm cướp bắt trộm cướp, lấy giặc bắt giặc; vỏ quít dày móng tay nhọn, Latin
葉をもぎとる はをもぎとる
tuốt lá.
sự chăm sóc bệnh nhân, sự điều dưỡng
bùa, phù