Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
とぎもの
sự mài sắc
研ぎ物
研ぎ物師 とぎものし
người mài (dao); thợ làm bóng (gương).
葉をもぎとる はをもぎとる
tuốt lá.
ぎとぎと ぎたぎた
oily, sticky, greasy
共布 ともぎれ ともぬの
cùng vải (len)
と言うもの というもの
một cái gì đó như..., một cái gì đó gọi là...
と言うのも というのも
vì; bởi vì.
ものとして ものとして
xem như là
もぎ取る もぎとる
nhổ; giật mạnh; giật phăng ra.