Các từ liên quan tới もっと近くで君の横顔見ていたい
見っともない みっともない
đáng xấu hổ; khó coi; mất thể diện.
もっともらしい顔 もっともらしいかお
dignified expression, solemn expression, serious expression
と言ってもいい といってもいい といってもよい
có thể nói
横顔 よこがお
khuôn mặt nhìn nghiêng
やっとの思いで やっとのおもいで
cuối cùng
夢にまで見た ゆめ にまで見た
Hy vọng mãnh liệt đến mức nhắm mắt cũng thấy mở mắ cũng thấy 
思っても見ない おもってもみない
bất ngờ, không lường trước được, không thể tưởng tượng
親の顔が見たい おやのかおがみたい
Đứa trẻ không được dạy dỗ chu đáo