Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
やっとの思いで
やっとのおもいで
cuối cùng
やっとの事で やっとのことで
cần quản lý, với độ khó lớn
思いかげず 思いかげず
Không ngờ tới
冷やっと ひやっと
cool, chill, cold
思いやり おもいやり
quan tâm; để ý
思いきや おもいきや
Cứ tưởng, cho rằng..... nhưng...
思いやる おもいやる
ân cần, cảm thông, đồng cảm
やっと
cuối cùng thì.
と思ったら とおもったら
không sớm hơn, ngay sau đó
Đăng nhập để xem giải thích