Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
思っても見ない おもってもみない
bất ngờ, không lường trước được, không thể tưởng tượng
見に入る 見に入る
Nghe thấy
もっと
nữa; hơn nữa; thêm.
ぱっと見 ぱっとみ
Xem lướt qua
ごもっとも ごもっとも
Bạn nói khá đúng
見る影もない みるかげもない
tồi tàn đến mức không thể chịu nổi, không thể nhìn nổi
少ないとも すくないとも
Ít nhất